Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
đằng thằng
đề xuất
tiết
đời thuở
quắn
ngày
chí thú
nhặm lẹ
bận bịu
phiên
cẳng
cần mẫn
hào hứng
ôm đồm
bề bộn
ra
rộn
ngập đầu
ba hoa
hỗn mang
chí tử
lủm
mọc
một đời
ộn ện
răm rắp
đổ hồi
nay
dở dang
đi tây
hững
nê
ngóng
định
đỡ
bắt tay
bế tắc
tao
song phi
phen
cận đại
kịp thời
ít bữa
ngược lại
bộn
ấm ớ
bê bết
ngoi
mở máy
nặng tay
hợi
bấm giờ
bao hàm
béng
bảo thủ
chuồn chuồn
ngã lòng
ăn không
thuở
hoài phí
cữ
con so
lượt
ngày rày
bế
hăng say
bảo tàng
cẩn thận
lâu
còn xơi
mùa
quẩng mỡ
khủng hoảng
đề tựa
chuyên cần
bỏ
dậu
nhập nhoạng
chăm chú
bàn giấy
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last