Jump to user comments
danh từ
- người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
- land to the tiller
hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
danh từ
- tay bánh lái (tàu, thuyền...)
- (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
nội động từ
- đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ