Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiercer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) cày lượt ba
    • Tiercer un champ
      cày lượt ba một cánh đồng
nội động từ
  • (ngành in) sửa bản in thử thứ ba
Related search result for "tiercer"
Comments and discussion on the word "tiercer"