Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tiện thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nhân dịp, nhân thể: Đi qua cửa hàng bách hóa tiện thể mua hộ cái quạt.
Related search result for
"tiện thể"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiện thể"
:
tiên thề
Tiên Thọ
Tiên Thuỷ
tiền thế
tiến thảo
tiến thoái
tiến thủ
tiện thể
tiện thổ
Comments and discussion on the word
"tiện thể"