Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiền thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thân thế của kiếp trước. 2. Tổ chức có trước biến ra tổ chức về sau: Đảng Cộng sản Đông dương là tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Related search result for "tiền thân"
Comments and discussion on the word "tiền thân"