Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
tiền dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(biol., anat.)
Thuyết tiền dạng
(sinh vật học, sinh lý học) théorie panméristique.
Related search result for
"tiền dạng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiền dạng"
:
tiên đồng
tiền dạng
tiền đồng
tiền đường
tiến động
tiện dụng
tin dùng
tín dụng
Comments and discussion on the word
"tiền dạng"