Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiền dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat.)
    • Thuyết tiền dạng
      (sinh vật học, sinh lý học) théorie panméristique.
Related search result for "tiền dạng"
Comments and discussion on the word "tiền dạng"