Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếp khách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đón rước và chuyện trò với người đến thăm mình. 2. Nói gái điếm đón khách làng chơi (cũ).
Related search result for "tiếp khách"
Comments and discussion on the word "tiếp khách"