Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiêu vong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bị mất hẳn, tiêu tan đi sau một quá trình suy tàn dần: Chế độ phong kiến đã tiêu vong.
Related search result for "tiêu vong"
Comments and discussion on the word "tiêu vong"