Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiên tiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • évolué ; avancé.
    • Dân tộc tiên tiến
      un peuple évolué
    • Nước tiên tiến
      pays avancé
    • lao động tiên tiến
      travailleur modèle.
Related search result for "tiên tiến"
Comments and discussion on the word "tiên tiến"