Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tiên đế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tiên quân, tiên vương. Từ mà người sau tôn xưng vua đời trước cùng một triều đại.
Related search result for "tiên đế"
Comments and discussion on the word "tiên đế"