Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tiên đế
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Tiên quân, tiên vương. Từ mà người sau tôn xưng vua đời trước cùng một triều đại.
Related search result for
"tiên đế"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiên đế"
:
Tiên An
Tiên Hà
Tiên Hải
tiên hao
tiên hiền
Tiên Hội
tiên mai
Tiên Minh
Tiên Mỹ
Tiên Nha
more...
Words contain
"tiên đế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiên
tiên tiến
Bát tiên
tiên phong
Gối du tiên
quy tiên
trước tiên
ưu tiên
Tây Vương Mẫu
tiên nhân
more...
Comments and discussion on the word
"tiên đế"