Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiédissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm ấm lên
    • Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement
      mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên
Related search result for "tiédissement"
Comments and discussion on the word "tiédissement"