Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiède
Jump to user comments
tính từ
  • ấm, ấm áp
    • Eau tiède
      nước ấm
    • Climat tiède
      khí hậu ấm áp
  • (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt
    • Un ami tiède
      một người bạn hững hờ
phó từ
  • ấm
    • Boire tiède
      uống thức uống ấm
Related search result for "tiède"
Comments and discussion on the word "tiède"