Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thuriféraire in Vietnamese - French dictionary
văn nghiệp
tiền văn học
lộ trình
văn phái
táo bạo
bia
văn học
văn học
bừa
thừa
văn uyển
cử ai
bạo gan
bình văn
bạo hỗ băng hà
giai phẩm
tao đàn
tiền trình
đô tùy
giai tác
bạo phổi
văn sách
văn đoàn
gò mộ
văn tập
hành trình
dư
cả gan
bạo tay
ngổ ngáo
ngang ngổ
ốc sao
văn đàn
văn đàn
thư xã
táo gan
liều lĩnh
vòng hoa
vòng hoa
đâm liều
tuyệt bút
điển tích
bay bổng
đòn
toàn bích
ngổ
tha thẩn
văn thể
cấu tứ
chủ tâm
bạo
bao trùm
trúng cách
thay lảy
tác phẩm
kết cấu
phê bình
nói chuyện
lập
vuốt
vuốt
bình