Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
thumb-nail
/'θʌmneil/
Jump to user comments
danh từ
  • móng ngón tay cái
IDIOMS
  • thumb-nail sketch
    • bức chân dung nhỏ (bằng móng tay)
    • bản phác thảo ngắn
Related search result for "thumb-nail"
Comments and discussion on the word "thumb-nail"