Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thui
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Đốt, đốt cho chín: Thui bò. 2. t. Nói mầm non, nụ hoa lụi đi, không phát triển được: Mấy dò thuỷ tiên thui vì trời lạnh.
Related search result for "thui"
Comments and discussion on the word "thui"