Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thu nhặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thu thập. Góp từng món, từng lượng nhỏ lại: Thu nhặt tài liệu.
Related search result for "thu nhặt"
Comments and discussion on the word "thu nhặt"