Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thu nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • admettre.
    • Thu nhận vào một hội
      admettre dans une association.
  • receuillir ; recevoir.
    • Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng
      agent chargé de recueillir les dépositions des témoins ;
    • Đơn đã được thu nhận
      la demande a été reçue.
  • percevoir.
    • Có những âm thanh tai người không thu nhận
      il existe des sons que l'oreille humaine ne perçoit pas.
Related search result for "thu nhận"
Comments and discussion on the word "thu nhận"