version="1.0"?>
- admettre.
- Thu nhận vào một hội
admettre dans une association.
- receuillir ; recevoir.
- Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng
agent chargé de recueillir les dépositions des témoins ;
- Đơn đã được thu nhận
la demande a été reçue.
- percevoir.
- Có những âm thanh tai người không thu nhận
il existe des sons que l'oreille humaine ne perçoit pas.