Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thrift
/θrift/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện
  • (thực vật học) cây thạch thung dung
Related words
Related search result for "thrift"
Comments and discussion on the word "thrift"