Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiêu hủy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thiêu huỷ đg. Đốt cháy, làm cho không còn tồn tại (nói khái quát). Thiêu huỷ giấy tờ. Nhà cửa bị đám cháy thiêu huỷ.
Related search result for "thiêu hủy"
Comments and discussion on the word "thiêu hủy"