Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiên thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tên gọi chung cho các ngôi sao, các hành tinh: phát hiện ra một thiên thể mới.
Related search result for "thiên thể"
Comments and discussion on the word "thiên thể"