Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thiên quang trủng tể
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thiên quang là loại quan đứng đầu sáu lại quan do nhà Chu đặt ra. Trủng tể tức là chức tể tướng
Related search result for
"thiên quang trủng tể"
Words contain
"thiên quang trủng tể"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Chức Nữ
quang sai
tinh vân
thiên quang trủng tể
quang
Thiên hậu
Tử Lăng
sắc cầu
Chín trời
kính thiên văn
more...
Comments and discussion on the word
"thiên quang trủng tể"