Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thiên lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghìn dặm. Đường thiên lý. Đường rất dài (cũ).
  • Lẽ trời (cũ).
  • Loài cây leo; lá hình tim, hoa mọc thành cụm, màu vàng lục dùng để nấu canh.
Related search result for "thiên lý"
Comments and discussion on the word "thiên lý"