Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thermique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nhiệt
    • Energie thermique
      nhiệt năng
    • Moteur thermique
      động cơ nhiệt
danh từ giống cái
  • nhiệt học
Related search result for "thermique"
Comments and discussion on the word "thermique"