Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thereby
/'ðeə'bai/
Jump to user comments
phó từ
  • bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó
  • có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó
    • thereby hangs a tale
      có một câu chuyện dính dáng tới cái đó
Related search result for "thereby"
Comments and discussion on the word "thereby"