Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
theoretics
/θiə'retiks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • phần lý luận, lý thuyết
    • theoretics and practice
      lý thuyết và thực hành
Related search result for "theoretics"
Comments and discussion on the word "theoretics"