Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
theocrat
/'θiəkræt/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ cai trị bằng thần quyền
  • người tin ở chủ nghĩa thần quyền
Related search result for "theocrat"
Comments and discussion on the word "theocrat"