version="1.0"?>
- suivre ; espionner ; filer ; suivre à la trace ; suiveiller.
- Công an theo dõi một kẽ tình nghi
policier qui suit (file) un suspect
- Theo dõi động tĩnh của địch
suivre les mouvement de l'ennemi ;
- Con vật theo dõi mồi
animal qui surveille la proie.
- (med.) expectant.
- Phương pháp theo dõi
méthode expectante.