Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thanh cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (ăn uống) nhỏ nhẹ, chút đỉnh, không ham nhiều, không thô tục: ăn uống thanh cảnh.
Related search result for "thanh cảnh"
Comments and discussion on the word "thanh cảnh"