Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thực dân
Jump to user comments
version="1.0"?>
colonial ; colonialiste.
Chính sách thực dân
politique coloniale
chủ nghĩa thực dân
colonialisme
tên thực dân
colonialiste
chống chủ nghĩa thực dân
anticolonialiste
Related search result for
"thực dân"
Words pronounced/spelled similarly to
"thực dân"
:
thuốc dán
thuốc đạn
thực dân
thực đơn
Words contain
"thực dân"
:
phi thực dân hoá
thực dân
thực dân địa
thực dân mới
Comments and discussion on the word
"thực dân"