Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. "Thục địa" nói tắt: Thang thuốc có nhiều thục.
  • (đph) t.Nh. Thuần, ngh, 1. Con trâu đã thục, dễ bảo.
  • đg. Chuộc về: Đem tiền đi thục ruộng.
Related search result for "thục"
Comments and discussion on the word "thục"