Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thợ kèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người chuyên thổi kèn đám ma (cũ): Lại thuê một lũ thợ kèn, Vừa đi vừa thổi mỗi bên năm thằng. (Nguyễn Khuyến).
Related search result for
"thợ kèn"
Words pronounced/spelled similarly to
"thợ kèn"
:
thầy kiện
thóc khắn
thợ kèn
thua kiện
thưa kiện
Comments and discussion on the word
"thợ kèn"