Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thợ bạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người thợ cùng làm với người thợ khác. 2. Người thợ cùng làm và chia lời với thợ chủ trong một phường hội dưới chế độ phong kiến.
Related search result for "thợ bạn"
Comments and discussion on the word "thợ bạn"