Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thở dài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền: thất vọng ngồi thở dài tiếng thở dài não nuột.
Related search result for "thở dài"
Comments and discussion on the word "thở dài"