Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thở dài
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Thở ra một hơi dài khi có điều buồn phiền: thất vọng ngồi thở dài tiếng thở dài não nuột.
Related search result for
"thở dài"
Words pronounced/spelled similarly to
"thở dài"
:
thay đổi
theo dõi
theo đòi
theo đòi
theo đuôi
theo đuổi
thết đãi
thói đời
thơ dại
thở dài
more...
Comments and discussion on the word
"thở dài"