Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thời tiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Trạng thái của khí quyển (như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió...) ở trong một lúc nào: thời tiết ấm áp thay đổi thời tiết dự báo thời tiết.
Related search result for "thời tiết"
Comments and discussion on the word "thời tiết"