Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thờ cúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thờ bằng lễ nghi, cúng vái: Thờ cúng tổ tiên.
Related search result for
"thờ cúng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thờ cúng"
:
Thái Công
Thái Công
Thái Cường
thầy cúng
thế công
thi công
Thiệu Công
thọ chung
Thọ Cường
thổ công
more...
Words contain
"thờ cúng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cúng
ấm cúng
thờ cúng
ngũ cúng
ngũ cúng
Gấu Vũ Uyên
thầy cúng
đài
tế
tên cúng cơm
more...
Comments and discussion on the word
"thờ cúng"