Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(zool.) lapin.
(lit., arch.) la lune.
Trải bao thỏ lặn ác tà
(Nguyễn Du) déjà combien de fois la lune se couchait et le soleil déclinait
chuồng thỏ
clapier
Họ thỏ
léporidés
Thỏ cái
lapine
Thỏ đẻ
lapiner.
Related search result for
"thỏ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thỏ"
:
tha
thà
thả
thá
thai
thải
thái
thao
thào
thảo
more...
Words contain
"thỏ"
:
bạch thỏ
ngọc thỏ
thanh thỏa
thấp thỏm
thắc thỏm
thỏ
thỏ đế
thỏ rừng
thỏ thẻ
thỏi
more...
Comments and discussion on the word
"thỏ"