Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thỉnh kinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đi xin kinh Phật ở nước ngoài (cũ): Lê Đại Hành cho sứ sang Trung Quốc thỉnh kinh.
Related search result for "thỉnh kinh"
Comments and discussion on the word "thỉnh kinh"