Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thỉnh giáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Xin dạy bảo cho: đến thỉnh giáo ở các bậc đại sư.
Related search result for "thỉnh giáo"
Comments and discussion on the word "thỉnh giáo"