Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thể phách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thể: xác (hữu hình); phách: Chỉ những cái gì vô hình chỉ dựa vào thể xác mà tồn tại
Related search result for "thể phách"
Comments and discussion on the word "thể phách"