Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thế phẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vật dùng để thay vật khác tốt đã trở nên hiếm : Dùng nguyên liệu trong nước làm thế phẩm để sản xuất.
Related search result for "thế phẩm"
Comments and discussion on the word "thế phẩm"