Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thế gian
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cõi đời : Việc thế gian. 2. Người sống ở cõi đời : Thế gian còn dại chưa khôn, Sống mặc áo rách chết chôn áo lành (cd).
Related search result for "thế gian"
Comments and discussion on the word "thế gian"