Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thẳng tuột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tout droit.
    • Đi thẳng tuột một mạch
      marcher tout droit d'un seul trait.
  • sans ambages.
    • Nói thẳng tuột
      parler sans ambages.
Related search result for "thẳng tuột"
Comments and discussion on the word "thẳng tuột"