Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất truyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Bị mất đi, không truyền lại được cho đời sau: bài thuốc quý ấy đã bị thất truyền.
Related search result for "thất truyền"
Comments and discussion on the word "thất truyền"