Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thả in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đào thải
bách thảo
bãi chăn thả
bãi thải
bình thản
bản thảo
bi thảm
buồn thảm
cam thảo
cây thảo
công thải
cả thảy
cẩu thả
chất thải
chăn thả
dự thảo
dược thảo
hạ khô thảo
hết thảy
hội thảo
hiếu thảo
khởi thảo
kiểm thảo
lạo thảo
ngay thảo
phác thảo
phế thải
rải thảm
sa thải
sầu thảm
soạn thảo
sơ thảo
tất thảy
thanh thải
thanh thản
thanh thảnh
thê thảm
thạch thảo
thả
thả bè
thả cửa
thả giọng
thả lỏng
thả mồi
thả nổi
thả rong
thả sức
thải
thải bỏ
thải hồi
thải loại
thải nhiệt
thảm
thảm đạm
thảm bại
thảm cảnh
thảm hại
thảm hoạ
thảm kịch
thảm khốc
thảm não
thảm sát
thảm sầu
thảm thê
thảm thiết
thảm thương
thảm trạng
thản nhiên
thảng hoặc
thảng thốt
thảnh thơi
thảo
thảo am
thảo đường
thảo cầm viên
thảo dã
thảo hèn
thảo luận
thảo lư
thảo mộc
First
< Previous
1
2
Next >
Last