Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thư sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Người học trò trẻ tuổi thời trước.
  • II t. (kng.). (Thanh niên) có dáng mảnh khảnh, yếu ớt của người ít lao động chân tay, như một thời trước.
Related search result for "thư sinh"
Comments and discussion on the word "thư sinh"