Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for thưởng in Vietnamese - French dictionary
tha hương
thai dựng
thang
tháng
thao túng
tháo tỏng
thăng
thằng
thẳng
thắng
thặng
thần mộng
thần nông
thất tung
thầy dòng
thét mắng
thể tạng
thể thống
thể tường
thế mạng
thế năng
thế nhưng
thi đồng
thi hứng
thi hương
thì thùng
thí mạng
thị đồng
thị hùng
thiêng
thịt mông
thọ đường
thoảng
thoáng
thoắng
thòng
thõng
thông
thống
thơ mộng
thu dung
thu dụng
thu năng
thù ứng
thủ tướng
thụ động
thụ tang
thung
thùng
thủng
thũng
thúng
thụng
thuổng
thư đồng
thư đường
thư hoàng
thư hùng
thư hương
thứ đẳng
thứ hạng
thưng
thừng
thương
thường
thưởng
thượng