Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thường ngày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (hoặc p.). Hằng ngày. Đồ dùng thường ngày. Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ.
Related search result for "thường ngày"
Comments and discussion on the word "thường ngày"