Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thướt tha
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.
Related search result for "thướt tha"
Comments and discussion on the word "thướt tha"