Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thương hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Rủ lòng thương xót: không cần ai thương hại đến tôi.
Related search result for "thương hại"
Comments and discussion on the word "thương hại"