Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thương cảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Động lòng thương xót sâu xa trước tình cảnh nào: thương cảm trước cảnh mẹ goá con côi.
Related search result for "thương cảm"
Comments and discussion on the word "thương cảm"